1. “Unternehmen” Là Gì?
Trong tiếng Đức, “unternehmen” có nghĩa là “thực hiện”, “tiến hành” hoặc “có một công ty”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ hành động khởi xướng một kế hoạch hay hoạt động nào đó. Thực tế, từ “unternehmen” có thể đặt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Unternehmen”
2.1 Cách Sử Dụng
Việc nhận biết cách sử dụng từ “unternehmen” phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được áp dụng. Dưới đây là những cấu trúc cơ bản:
2.2 Các Thì Của Động Từ
- Hiện tại: Ich unternehme (Tôi thực hiện)
- Quá khứ: Ich unternahm (Tôi đã thực hiện)
- Phân từ II: unternommen (đã thực hiện)
2.3 Câu Điều Kiện
Ví dụ như: “Wenn ich mehr thời gian habe, werde ich ein Projekt unternehmen.” (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ thực hiện một dự án.)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Unternehmen”
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng “unternehmen”, dưới đây là một số câu ví dụ:
- „Wir werden nächste Woche ein neues Projekt unternehmen.“ (Chúng tôi sẽ thực hiện một dự án mới vào tuần tới.)
- „Er unternahm nie những chuyến đi xa trong tuổi trẻ.“ (Ông ấy chưa bao giờ thực hiện những chuyến đi xa trong tuổi trẻ.)
- „Wir müssen nun etwas unternehmen, để cải thiện tình hình tài chính.“ (Chúng ta cần thực hiện hành động gì đó để cải thiện tình hình tài chính.)
4. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “unternehmen” trong tiếng Đức, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hãy luôn thực hành và áp dụng những kiến thức này để có thêm vốn từ vựng phong phú hơn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
