Giải Mã Từ “Genervt”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “genervt” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “genervt”, từ ý nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa.

1. Genervt là gì?

Từ “genervt” được dịch sang tiếng Việt là “bị quấy rầy” hoặc “bị làm phiền”. Đây là một trạng từ nằm trong từ điển tiếng Đức và thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người khi họ cảm thấy khó chịu hoặc bực bội do sự can thiệp từ môi trường xung quanh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “genervt”

“Genervt” là một hình thức phân từ quá khứ của động từ “nerven”, có nghĩa là “làm phiền”. Trong tiếng Đức, phân từ quá khứ có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một sự vật.

2.1 Cách sử dụng “genervt” trong câu

“Genervt” thường được kết hợp với động từ “sein” (là) để diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Cấu trúc cơ bản như sau: ngữ pháp

Chủ ngữ + sein + genervt

3. Ví dụ về “genervt” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “genervt”:

3.1 Ví dụ 1

Ich bin genervt von dem Lärm.

Dịch: Tôi bị làm phiền bởi tiếng ồn.

3.2 Ví dụ 2

Sie fühlt sich genervt, weil sie ständig unterbrochen wird.

Dịch: Cô ấy cảm thấy bực bội vì luôn bị ngắt lời.

3.3 Ví dụ 3

Er ist genervt, wenn seine Kollegen không hợp tác.

Dịch: Anh ấy cảm thấy khó chịu khi các đồng nghiệp không hợp tác.

4. Kết luận

Như vậy, “genervt” là một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức mang nghĩa là bị quấy rầy hay bị làm phiền. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM