Định nghĩa ‘entsprechen’
Từ ”entsprechen” trong tiếng Đức mang nghĩa là ”đáp ứng”, ”phù hợp với”, hay ”tương ứng”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp và viết thao tác tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘entsprechen’
Cấu trúc ngữ pháp của ”entsprechen” rất thú vị và có thể được phân tích như sau:
Cách sử dụng cơ bản
‘Entsprechen’ thường sử dụng trong câu để thể hiện sự phù hợp hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nào đó. Điểm đáng chú ý là nó đòi hỏi phải có một tân ngữ và thường đi kèm với giới từ ‘mit’ hoặc ‘für’.
Thì và ngôi trong câu
Câu sử dụng ”entsprechen” có thể được chia thành các thì khác nhau. Ví dụ:
- Hiện tại: “Die Ergebnisse entsprechen den Erwartungen.” (Kết quả đáp ứng mong đợi.)
- Quá khứ: “Die Produkte entsprachen der Qualität.” (Sản phẩm đã đáp ứng chất lượng.)
Ví Dụ về ‘entsprechen’
Ví dụ trong đời sống hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng ‘entsprechen’:
- “Das Angebot entspricht unseren Bedürfnissen.” (Đề nghị phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.)
- “Seine Antwort entspricht nicht der Wahrheit.” (Câu trả lời của anh ta không phù hợp với sự thật.)
- “Die neuen Regeln entsprechen den internationalen Standards.” (Các quy định mới tương ứng với các tiêu chuẩn quốc tế.)
Ví dụ trong Ngữ Cảnh Học Tập
Đối với các bạn đang muốn du học hoặc học tiếng Đức, hiểu rõ cách dùng ”entsprechen” là rất quan trọng:
- “Die Anforderungen der Hochschule entsprechen meinem Können.” (Những yêu cầu của trường đại học đáp ứng khả năng của tôi.)
- “Das Studium entspricht meinen beruflichen Zielen.” (Việc học tập phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.)
Tại sao nên hiểu rõ ‘entsprechen’?
Việc hiểu rõ từ ”entsprechen” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn là chìa khóa để thành công trong học tập và công việc đặc biệt trong môi trường quốc tế như Đài Loan, nơi mà ngôn ngữ và văn hóa Đức đang ngày càng phát triển.