Gliedern là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về gliedern

1. Định nghĩa gliedern

Gliedern là một động từ trong tiếng Đức, nghĩa là “chia ra”, “tách rời” hoặc “phân chia”. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động tổ chức thông tin, nội dung hoặc các phần của một thứ gì đó theo cách có hệ thống.

2. Cấu trúc ngữ pháp của gliedern

Trong ngữ pháp tiếng Đức, gliedern là động từ quy định. Động từ này thường được sử dụng trong cấu trúc câu như sau:

2.1. Cách chia động từ gliedern

Động từ gliedern thường được chia theo ngôi và thì, ví dụ:

  • Tôi chia (Ich gliedere)
  • Bạn chia (Du gliederst)
  • Ông/cô ấy chia (Er/Sie/es gliedert)

2.2. Cấu trúc câu

Cấu trúc sử dụng gliedern trong câu thường theo mô hình: chủ ngữ + gliedern + tân ngữ. Ví dụ:

  • Wir gliedern die Informationen nach Themen.
  • Ich gliedere die Abschnitte des Berichts.

3. Ví dụ cụ thể về gliedern

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng gliedern trong câu:

3.1. Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh học tập

Beispiel: Um die Präsentation besser zu verstehen, gliedern wir die wichtigsten Punkte.
(Để hiểu rõ hơn về bài thuyết trình, chúng ta sẽ phân chia các điểm chính.)

3.2. Ví dụ trong công việc cấu trúc ngữ pháp

Beispiel: Die neue Strategie gliedert das Projekt in mehrere Phasen.
(Chiến lược mới phân chia dự án thành nhiều giai đoạn.)

4. Tổng kếtgliedern

Gliedern không chỉ là một động từ đơn giản mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong việc tổ chức và sắp xếp thông tin. Đặc biệt, việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng gliedern sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong cả việc học tập và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ gliedern
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM