1. Khái niệm “grübeln”
Trong tiếng Đức, “grübeln” có nghĩa là suy nghĩ hoặc trăn trở về một vấn đề nào đó một cách sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình tư duy về những điều khó khăn hoặc gây bối rối. Người ta sử dụng từ này khi cảm thấy lúng túng hoặc không thể tìm ra giải pháp cho vấn đề hiện tại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “grübeln”
“Grübeln” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó có thể được chia ra theo các thì khác nhau, như hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Dưới đây là cách chia động từ này trong các thì chủ yếu:
2.1. Thì hiện tại
- Ich grüble (Tôi suy nghĩ)
- Du grübelst (Bạn suy nghĩ)
- Er/Sie/Es grübelt (Anh/Cô/Chị ấy suy nghĩ)
- Wir/Sie grübeln (Chúng tôi/Họ suy nghĩ)
2.2. Thì quá khứ
- Ich grubelte (Tôi đã suy nghĩ)
- Du grubeltest (Bạn đã suy nghĩ)
- Er/Sie/Es grubelte (Anh/Cô/Chị ấy đã suy nghĩ)
2.3. Thì tương lai
- Ich werde grübeln (Tôi sẽ suy nghĩ)
- Du wirst grübeln (Bạn sẽ suy nghĩ)
- Er/Sie/Es wird grübeln (Anh/Cô/Chị ấy sẽ suy nghĩ)
3. Ví dụ sử dụng từ “grübeln”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “grübeln”, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ 1:
Ich grüble oft über meine Zukunft.
(Tôi thường suy nghĩ về tương lai của mình.)
Ví dụ 2:
Er hat die ganze Nacht gegrübelt, bevor er eine Entscheidung traf.
(Anh ấy đã suy nghĩ cả đêm trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ 3:
Wir grübeln über die beste Lösung für dieses Problem.
(Chúng tôi suy nghĩ về giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)
4. Tại sao nên học từ “grübeln”?
Việc học từ “grübeln” không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Đức mà còn trang bị cho bạn khả năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách sâu sắc hơn. Bên cạnh đó, khả năng sử dụng động từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
