Halten für là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng đơn giản nhất

Tổng quan về “halten für”

Trong tiếng Đức, “halten für” là một cụm động mang nghĩa là “cho rằng” hoặc “tin rằng” ai đó hay cái gì đó là một điều gì đó. Cụm động này thường được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá của một người về một sự việc, hiện tượng hay đối tượng nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của “halten für”

Cấu trúc ngữ pháp của “halten für” rất đơn giản. Thông thường, cụm động này được sử dụng với ba thành phần chính:

  • Chủ ngữ: Người thực hiện hành động.
  • Halten: Động từ chính trong thì hiện tại. cấu trúc ngữ pháp
  • Für: Giới từ và ngữ nghĩa của nó liên quan đến đối tượng đánh giá.

Cách dùng cụ thể như sau:

Cấu trúc: Chủ ngữ + halten + für + đối tượng

Ví dụ về “halten für”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng cụm từ “halten für”:

Ví dụ 1:

Ich halte ihn für einen guten Lehrer.
Dịch: Tôi cho rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.

Ví dụ 2:

Viele Leute halten dieses Buch für interessant.
Dịch: Nhiều người cho rằng quyển sách này thú vị.

Ví dụ 3:

Ich halte diese Idee für sinnvoll.
Dịch: Tôi cho rằng ý tưởng này có ý nghĩa.

Kết luận

Như vậy, “halten für” là một cụm từ khá thông dụng trong tiếng Đức, giúp người nói diễn đạt quan điểm và đánh giá của mình về đối tượng nào đó. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM