Bạn đã bao giờ nghe đến từ “halten” trong tiếng Đức? Đây là một trong những từ quan trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của “halten”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
Halten là gì?
Trong tiếng Đức, “halten” có nghĩa là “giữ”, “cầm”, “dừng lại” hoặc “ngăn chặn”. Đây là một động từ bất quy tắc, mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ về ý nghĩa của halten
- Giữ/ Cầm: Ich halte das Buch. (Tôi cầm quyển sách.)
- Dừng lại: Halte hier! (Dừng lại ở đây!)
- Ngăn chặn: Wir müssen das Problem halten. (Chúng ta phải ngăn chặn vấn đề.)
Cấu trúc ngữ pháp của halten
Đặc điểm ngữ pháp
Halten là một động từ có thể được chia theo các đại từ nhân xưng khác nhau. Dưới đây là bảng chia động từ halten theo ngôi:
Ngôi | Chia động từ![]() |
---|---|
Ich (Tôi) | halte |
Du (Bạn) | hältst |
Er/Sie/Es (Anh/Cô/Nó) | hält |
Wir (Chúng tôi) | halten |
Ihr (Các bạn) | haltet |
Sie/sie (Họ) | halten |
Cách sử dụng halten trong câu
Khi sử dụng “halten” trong câu, bạn cần chú ý đến cấu trúc của câu. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
- Halten + danh từ: Er hält den Ball. (Anh ấy giữ quả bóng.)
- Halten + từ chỉ địa điểm: Wir halten an der Haltestelle. (Chúng tôi dừng lại ở bến xe.)
- Halten + mệnh đề: Ich halte es für wichtig, Englisch zu lernen. (Tôi cho rằng việc học tiếng Anh là quan trọng.)
Ví dụ cụ thể về halten
Ví dụ hàng ngày
- Kannst du das Fenster halten? (Bạn có thể giữ cửa sổ không?)
- Ich halte meine Versprechen. (Tôi giữ lời hứa của mình.)
- Das Auto hält vor dem Haus. (Chiếc xe dừng trước nhà.)
Trong ngữ cảnh kinh doanh
- Wir müssen die Kosten halten. (Chúng ta phải giữ chi phí.)
- Sie hält die Präsentation sehr professionell. (Cô ấy thực hiện bài thuyết trình rất chuyên nghiệp.)
Kết luận
Như vậy, từ “halten” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Đức. Bằng việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Đừng quên luyện tập nhiều để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình nhé!