Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một cụm từ thú vị trong tiếng Đức – halten von. Điều này không chỉ mang lại cho bạn những kiến thức ngữ pháp gì mà còn giúp bạn áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cụm từ ‘halten von’ là gì?
Cụm từ halten von trong tiếng Đức có nghĩa là “có ý kiến về” hoặc “đánh giá về” một điều gì đó. Nó thể hiện sự nhận thức, đánh giá cá nhân mà ai đó có đối với một chủ đề cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘halten von’
1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc của halten von là: halten + von + danh từ/động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Ich halte nichts von dieser Idee. (Tôi không có ý kiến gì về ý tưởng này.)
- Was halten Sie von dem neuen Film? (Ông/bà nghĩ gì về bộ phim mới?)
2. Phân tích ngữ pháp
– Halten: động từ “halten” có nghĩa là “giữ” hoặc “cầm”. Trong cụm “halten von”, nó mang nghĩa sâu hơn về việc “giữ một quan điểm” hay “có một đánh giá”.
– Von: giới từ “von” trong tiếng Đức thể hiện mối liên hệ, thường được dịch là “về”.
Cách sử dụng ‘halten von’ trong câu
1. Đưa ra ý kiến cá nhân
Trong giao tiếp, khi bạn muốn bày tỏ ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó, bạn có thể dùng halten von.
Ví dụ:
- Ich halte viel von guter Literatur. (Tôi rất đánh giá cao văn học đích thực.)
- Peter hält nicht viel von Politik. (Peter không có thiện cảm với chính trị.)
2. Hỏi ý kiến
Bận có thể dùng halten von để hỏi ý kiến của người khác về một vấn đề.
Ví dụ:
- Was hältst du von unserem neuen Chef? (Bạn nghĩ gì về ông/bà sếp mới của chúng ta?)
- Was haltet ihr von dieser Entscheidung? (Các bạn nghĩ gì về quyết định này?)
Kết luận
Cụm từ halten von rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt quan điểm và hỏi ý kiến. Hãy thử áp dụng nó khi giao tiếp để trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này!