1. Hart – Nghĩa Và Định Nghĩa Trong Tiếng Đức
Từ “hart” trong tiếng Đức có nghĩa là “cứng” hoặc “khó khăn”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để mô tả độ cứng của một vật thể, sự khó khăn trong một tình huống, hay thậm chí là cảm xúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hart
Trong tiếng Đức, “hart” thường được sử dụng như một tính từ. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ để diễn tả trạng thái cứng hoặc khó khăn.
2.1. Vị Trí Trong Câu
Tính từ “hart” thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “sein” để diễn tả đặc tính của danh từ:
- Das Brot ist hart. (Bánh mì này cứng.)
- Eine harte Prüfung. (Một kỳ thi khó khăn.)
2.2. Hoán Đổi Với Các Tính Từ Khác
Trong một số trường hợp, “hart” có thể được hoán đổi với các tính từ khác khi cần nhấn mạnh độ cứng hoặc khó khăn hơn:
- Der Weg ist hart. (Con đường này rất khó khăn.)
- Die Mathe-Aufgabe war hart. (Bài toán toán học rất khó.)
3. Ví Dụ Sử Dụng Hart Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng từ “hart”:
3.1. Trong Ngữ Cảnh Vật Chất
Ví dụ: Der Stein ist hart. (Viên đá này rất cứng.)
3.2. Trong Ngữ Cảnh Tình Huống
Ví dụ: Die Arbeit ist hart. (Công việc này rất khó khăn.)
3.3. Trong Cảm Xúc Và Tâm Trạng
Ví dụ: Sein Herz ist hart. (Trái tim của anh ấy rất lạnh lẽo.)
4. Tóm Tắt Về Hart
Khi tìm hiểu về từ “hart”, chúng ta nhận thấy nó không chỉ đơn thuần là một tính từ chỉ độ cứng mà còn mang ý nghĩa rộng lớn hơn trong việc mô tả khó khăn và cảm xúc. Việc nắm bắt ngữ pháp và vị trí của từ “hart” trong câu sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

