Hat Befriedigt Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

1. Khái Niệm Về “Hat Befriedigt”

“Hat befriedigt” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đã làm thỏa mãn”. Từ “hat” là dạng chia của động từ “haben” – có, và “befriedigt” là quá khứ phân từ của động từ “befriedigen”, mang nghĩa “thỏa mãn”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Hat Befriedigt”

Cấu trúc ngữ pháp của “hat befriedigt” phản ánh một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Cụ thể, nó được cấu tạo từ:

  • Động từ “haben”: Được chia theo chủ ngữ (trong trường hợp này là thể ngôi thứ ba số ít – “er/sie/es”).
  • Quá khứ phân từ: “befriedigt” – dùng để diễn tả tình trạng mà chủ ngữ đã đạt được.

2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ: “Die Antwort hat mich befriedigt.”(Câu trả lời đã làm tôi thỏa mãn).

3. Cách Sử Dụng “Hat Befriedigt” Trong Câu

Câu này thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng của người nói sau khi một yêu cầu hoặc mong muốn nào đó đã được đáp ứng. Dưới đây là một số ví dụ khác:

  • Ví dụ 1: “Der Service im Restaurant hat uns befriedigt.” (Dịch: Dịch vụ trong nhà hàng đã làm chúng tôi thỏa mãn).
  • Ví dụ 2: “Der Film hat meine Erwartungen befriedigt.” (Dịch: Bộ phim đã thỏa mãn kỳ vọng của tôi).

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Hat Befriedigt”

Khi sử dụng “hat befriedigt”, bạn cần lưu ý rằng nó chủ yếu diễn tả một trạng thái tích cực. Do đó, khi nói về những điều không thỏa mãn, thường không dùng cụm từ này mà sẽ dùng những biểu hiện khác.

5. Kết Luận

“Hat befriedigt” là một cụm từ hữu ích trong tiếng Đức để diễn tả cảm xúc thỏa mãn. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa hat befriedigt

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM