“Hat gefürchtet” là một cụm từ tiếng Đức có nghĩa là “đã sợ” trong tiếng Việt. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc sợ hãi trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về hat gefürchtet, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của hat gefürchtet
Cấu trúc ngữ pháp của “hat gefürchtet” như sau:
Công thức
haben + động từ phân từ II (Partizip II)
Trong trường hợp này, “hat” là dạng ngôi 3 số ít của động từ “haben” (có) và “gefürchtet” là phân từ II của động từ “fürchten” (sợ hãi).
Ý nghĩa của từng phần
- Hat:
Là dạng ngôi của động từ “haben”, chỉ việc sở hữu hoặc trải nghiệm.
- Gefürchtet: Là phân từ II của động từ “fürchten”, diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ về hat gefürchtet
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “hat gefürchtet” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1
“Er hat gefürchtet, allein zu sein.”
=> Dịch nghĩa: “Anh ấy đã sợ hãi khi ở một mình.”
Ví dụ 2
“Die Kinder haben die Dunkelheit gefürchtet.”
=> Dịch nghĩa: “Những đứa trẻ đã sợ bóng tối.”
Ví dụ 3
“Ich habe vor diesem Film gefürchtet.”
=> Dịch nghĩa: “Tôi đã sợ bộ phim này.”
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cụm từ “hat gefürchtet” trong tiếng Đức. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng lại rất thông dụng, người học có thể dễ dàng áp dụng để miêu tả cảm xúc sợ hãi trong các tình huống khác nhau. Hy vọng bạn sẽ sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

