Hat rausgelassen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Đức, chắc chắn bạn sẽ gặp phải cụm từ ‘hat rausgelassen’. Vậy ‘hat rausgelassen’ có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này cùng với những ví dụ minh họa chi tiết.

1. Hat rausgelassen là gì?

‘Hat rausgelassen’ là một cụm từ trong tiếng Đức, được tạo thành từ động từ ‘rauslassen’ với trợ động từ ‘hat’. Cụ thể, ‘rauslassen’ có nghĩa là ‘thả ra’, ‘bỏ ra ngoài’, hoặc ‘cho ai đó ra ngoài’. Cách sử dụng này thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động thả ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi một không gian nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của hat rausgelassen ví dụ về hat rausgelassen

Cấu trúc ngữ pháp của ‘hat rausgelassen’ thuộc về một thì quá khứ hoàn thành (Perfekt) trong tiếng Đức. Cấu trúc chung của thì này bao gồm:

  • Trợ động từ ‘haben’ hoặc ‘sein’
  • Phân từ II của động từ chính

Cụ thể, trong trường hợp này:

  • Trợ động từ: ‘hat’ (được chia từ ‘haben’)
  • Phân từ II: ‘rausgelassen’

Vậy nên, ‘hat rausgelassen’ có thể được dịch là ‘đã thả ra’ hoặc ‘đã cho ra ngoài’ tùy theo ngữ cảnh.

2.1 Ví dụ minh họa ví dụ về hat rausgelassen

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng ‘hat rausgelassen’ trong câu:

  • Er hat den Hund rausgelassen. (Anh ấy đã thả chú chó ra ngoài.)
  • Sie hat die Informationen endlich rausgelassen. (Cô ấy cuối cùng đã tiết lộ thông tin.)
  • Ich habe die Katzen rausgelassen, bevor es dunkel wurde. (Tôi đã thả những chú mèo ra ngoài trước khi trời tối.)

3. Các lưu ý khi sử dụng hat rausgelassen

Khi sử dụng ‘hat rausgelassen’, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo cách sử dụng chính xác và tự nhiên. ‘Hat rausgelassen’ thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hơn là trong ngữ viết trang trọng.

3.1 Các trường hợp sử dụng phổ biến

  • Khi bạn muốn nhấn mạnh việc thả một động vật ra ngoài.
  • Khi muốn nói về việc tiết lộ thông tin.
  • Khi mô tả một tình huống nào đó mà một người đã cho phép hoặc thả ra.

Hy vọng rằng bài viết này đã khiến bạn có cái nhìn rõ hơn về ‘hat rausgelassen’, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ thực tế. Hãy luyện tập bằng cách sử dụng cụm từ này trong các câu khác nhau để khả năng giao tiếp của bạn trở nên phong phú hơn nhé.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM