Hat sich hingegeben là gì? – Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Giới thiệu về cụm từ “hat sich hingegeben”

Cụm từ  ngữ pháp tiếng Đức“hat sich hingegeben” trong tiếng Đức có nghĩa là “đã hiến dâng” hoặc “đã đầu hàng”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người từ bỏ quyền kiểm soát hoặc hoàn toàn giao mình cho một cái gì đó, hay một ai đó. Cụm từ này không chỉ mang tính chất vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý, tình cảm, thể hiện sự cam kết.

Cấu trúc ngữ pháp của “hat sich hingegeben”

Cấu trúc của “hat sich hingegeben” bao gồm:

  • “hat”: động từ “haben” (có) ở thời quá khứ.
  • “sich”: đại từ phản thân, ngụ ý rằng hành động được thực hiện bởi chính mình.
  • “hingegeben”: phân từ hai của động từ “hingeben” (dâng hiến, từ bỏ).

Cách sử dụng

Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu khẳng định, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ, khi bạn nói rằng ai đó đã hiến dâng cho một lý tưởng hay một tình yêu, bạn có thể sử dụng cụm từ này để làm rõ ý nghĩa đó.

Ví dụ cụ thể về “hat sich hingegeben”

Ví dụ 1

Er hat sich der Musik hingegeben.

Ý nghĩa: Anh ấy đã hiến dâng mình cho âm nhạc.

Ví dụ 2

Sie hat sich ganz der Familie hingegeben.

Ý nghĩa: Cô ấy đã hoàn toàn dâng hiến cho gia đình.

Ví dụ 3 ví dụ hat sich hingegeben

Der Künstler hat sich seiner Kunst hingegeben.

Ý nghĩa: Nghệ sĩ đã dâng hiến hoàn toàn cho nghệ thuật của mình.

Kết luận

Cụm từ “hat sich hingegeben” không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự hiến dâng và cam kết. Việc hiểu và sử dụng đúng cách cụm từ này trong giao tiếp tiếng Đức sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác hơn cảm xúc và ý nghĩa của mình. Nếu bạn đang tìm hiểu tiếng Đức hay muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, hãy chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp như thế này nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM