Hat Verfolgt Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “hat verfolgt” trong tiếng Đức. Đây không chỉ là một cụm từ thông dụng mà còn là một phần quan trọng trong ngữ pháp Đức. Hãy khám phá với chúng tôi để hiểu rõ hơn nhé!

1. Hat Verfolgt Là Gì?

“Hat verfolgt” là một hình thức động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đã theo dõi.” Cụ thể hơn, “hat” là động từ “haben” trong thì quá khứ và “verfolgt” là phân từ hai của động từ “verfolgen.” Khi kết hợp, chúng tạo thành một thì hoàn thành, ám chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hat Verfolgt

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp để sử dụng “hat verfolgt” trong câu như sau:

  • Chủ ngữ + hat + phân từ II (verfolgt) + bổ ngữ (nếu cần).

2.2. Ví dụ cụ thể

1. Er hat die Serie verfolgt. (Anh ấy đã theo dõi bộ phim.)

2. Sie hat den Verlauf der Veranstaltung verfolgt. (Cô ấy đã theo dõi diễn biến của sự kiện.)

3. Đặt Câu Với Hat Verfolgt

3.1. Các ví dụ khác nhau

Dưới đây là một số ví dụ đa dạng sử dụng “hat verfolgt”:

  • Wir haben die Nachrichten verfolgt. (Chúng tôi đã theo dõi tin tức.)
  • Ich habe deinen Fortschritt verfolgt. (Tôi đã theo dõi sự tiến bộ của bạn.)
  • Die Polizei hat die Spur verfolgt. (Cảnh sát đã theo dõi dấu vết.)

4. Ý Nghĩa và Sự Ứng Dụng của Hat Verfolgt Trong Cuộc Sống

Hành động “theo dõi” trong tiếng Đức không chỉ giới hạn ở việc xem các chương trình truyền hình hay sự kiện, mà còn có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau như theo dõi tin tức, sự kiện, tiến trình dự án,… câu tiếng Đức

5. Kết Luận

Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “hat verfolgt,” cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu cụ thể. Đây là một phần quan trọng trong tiếng Đức và sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ từ vựng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM