Cụm từ hat zugestimmt trong tiếng Đức là một thuật ngữ quan trọng mà nhiều người học tiếng Đức cần nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về nghĩa của hat zugestimmt, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu thông qua các ví dụ cụ thể.
1. Hat zugestimmt là gì?
Hat zugestimmt là một cụm động từ của động từ zuzustimmen, có nghĩa là “đồng ý” hoặc “tán thành” trong tiếng Đức. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự đồng ý với một ý kiến, quan điểm hay kế hoạch nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của hat zugestimmt
2.1. Cách chia động từ
Cấu trúc của hat zugestimmt được chia theo thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) trong tiếng Đức. Cách chia cụ thể như sau:
- Haben (động từ “có”) + Partizip II của động từ zuzustimmen (được chia là zugestimmt)
2.2. Cấu trúc câu cơ bản
Các câu có chứa hat zugestimmt
thường có cấu trúc SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ). Ví dụ:
- Ich habe zugestimmt dem Vorschlag. (Tôi đã đồng ý với đề xuất.)
3. Ví dụ về hat zugestimmt
3.1. Ví dụ trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hat zugestimmt trong câu:
- Er hat zugestimmt, dass wir um 18 Uhr treffen. (Anh ấy đã đồng ý rằng chúng ta sẽ gặp nhau lúc 18 giờ.)
- Die Lehrerin hat zugestimmt meiner Ideen. (Cô giáo đã đồng ý với ý tưởng của tôi.)
- Wir haben zugestimmt, die Arbeit zusammen zu machen. (Chúng tôi đã đồng ý làm việc cùng nhau.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh chính thức
Có thể thấy cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chính thức:
- Die Kommission hat zugestimmt dem neuen Gesetz. (Ủy ban đã đồng ý với luật mới.)
- Alle Mitglieder haben zugestimmt dem Vorschlag einstimmig. (Tất cả các thành viên đã đồng ý với đề xuất một cách nhất trí.)
4. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu được định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ hat zugestimmt trong tiếng Đức. Hy vọng rằng những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc áp dụng cụm từ này vào giao tiếp hàng ngày.