Trong tiếng Đức, “heben” là một động từ quan trọng có nghĩa là “nâng” hoặc “đưa lên”. Để hiểu rõ hơn về nó, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp của “heben”, cũng như cách dùng trong các câu ví dụ cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của heben
Động từ “heben” thuộc loại động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, vì vậy cách chia nó theo các thời gian như quá khứ, hiện tại và tương lai khác nhau.
Chia động từ ‘heben’ trong các thời gian
- Hiện tại: ich hebe (tôi nâng), du hebst (bạn nâng), er/sie/es hebt (anh ấy/cô ấy/nó nâng)
- Quá khứ đơn:
ich hob (tôi đã nâng), du hobst (bạn đã nâng), er/sie/es hob (anh ấy/cô ấy/nó đã nâng)
- Chia ở tương lai: ich werde heben (tôi sẽ nâng)
Cách dùng heben trong câu
Khi sử dụng “heben”, chúng ta thường kết hợp với những từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cấu trúc câu thường gặp như sau:
- Chủ ngữ + “heben” + tân ngữ
Ví dụ về heben trong câu
Ví dụ 1:
Ich hebe das Buch.
(Tôi nâng quyển sách.)
Ví dụ 2:
Er hebt die Hand.
(Anh ấy nâng tay.)
Ví dụ 3:
Wir werden die Box heben.
(Chúng tôi sẽ nâng hộp.)
Tổng kết
Động từ “heben” không chỉ đơn thuần là việc nâng một vật lên, mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng “heben” trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
