Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của cụm từ “hebt hervor”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong những câu cụ thể. Bắt đầu nào!
1. Hebt hervor là gì?
“Hebt hervor” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhấn mạnh”, “làm nổi bật” hay “đưa ra” một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin quan trọng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của hebbt hervor
Về mặt ngữ pháp, “hebt hervor” là một cụm động từ tách rời, trong đó “heben” là động từ chính, có nghĩa là “nâng lên”, và “hervor” là phó từ tách ra. Khi sử dụng trong câu, phần “hervor” thường sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu nếu động từ được chia.
2.1. Cách chia động từ hebbt hervor
Trong tiếng Đức, “heben” được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là một số cách chia động từ này:
- Ich hebe hervor (Tôi nhấn mạnh)
- Du hebst hervor (Bạn nhấn mạnh)
- Er/Sie/Es hebt hervor (Anh/Cô Nó nhấn mạnh)
- Wir heben hervor (Chúng tôi nhấn mạnh)
- Ihr hebt hervor (Các bạn nhấn mạnh)
- Sie heben hervor (Họ nhấn mạnh)
3. Đặt câu và ví dụ về hebbt hervor
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “hebt hervor” để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh:
3.1. Ví dụ 1
Der Lehrer hebt hervor, dass die Hausaufgaben bis Freitag abgegeben werden müssen.
(Giáo viên nhấn mạnh rằng bài tập về nhà phải được nộp trước thứ Sáu.)
3.2. Ví dụ 2
In seiner Rede hebt er die Wichtigkeit der Bildung hervor.
(Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
3.3. Ví dụ 3
Sie hebt hervor, dass Teamarbeit für den Erfolg entscheidend ist.
(Cô ấy nhấn mạnh rằng làm việc nhóm là điều quyết định cho thành công.)
4. Tóm tắt
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cụm từ “hebt hervor”, cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ sử dụng thực tế. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Đức.