Từ “heiraten” trong tiếng Đức có nghĩa là “kết hôn”. Đây là một từ rất phổ biến và mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh hôn nhân và gia đình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘Heiraten’
1. Từ loại và nghĩa
Heiraten là một động từ không bổ nghĩa (transitive verb) trong tiếng Đức và thường được sử dụng với giới từ “mit” (với) khi nói về việc kết hôn với ai đó.
2. Động từ mạnh và cách chia động từ ‘heiraten’
Động từ “heiraten” là một động từ yếu trong tiếng Đức, có cấu trúc chia động từ như sau:
- Ich heirate (Tôi kết hôn)
- Du heiratest (Bạn kết hôn)
- Er/sie/es heiratet (Anh/cô/đó kết hôn)
- Wir heiraten (Chúng tôi kết hôn)
- Ihr heiratet (Các bạn kết hôn)
- Sie heiraten (Họ kết hôn / Quý vị kết hôn)
Ví Dụ Về ‘Heiraten’
1. Câu khẳng định
Ví dụ: “Ich heirate im nächsten Jahr.” (Tôi sẽ kết hôn vào năm tới.)
2. Câu phủ định
Ví dụ: “Er heiratet nicht in diesem Jahr.” (Anh ấy không kết hôn trong năm nay.)
3. Câu hỏi
Ví dụ: “Wann heiratest du?” (Khi nào bạn kết hôn?)
Tầm Quan Trọng Của “Heiraten”
Việc hiểu và sử dụng đúng từ “heiraten” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm nổi bật một trong những khía cạnh quan trọng của nền văn hóa Đức – giá trị của hôn nhân và gia đình.
Kết Luận
Từ “heiraten” đóng một vai trò quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Đức. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này dễ dàng hơn.