Site icon Du Học APEC

Heiraten Là Gì? Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Heiraten Cùng Ví Dụ Sử Dụng

du hoc dai loan 17

Định Nghĩa Heiraten

Heiraten là một từ tiếng Đức, mang nghĩa là “kết hôn” hoặc “cưới”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc hai người quyết định sống chung với nhau trong một mối quan hệ hôn nhân chính thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Heiraten

1. Loại Từ

Heiraten là một động từ. Trong tiếng Đức, động từ này có dạng nguyên thể là “heiraten”. Khi chia theo các thì khác nhau, chúng ta có thể có các dạng sau:

2. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, “heiraten” được sử dụng khá phổ biến để diễn tả một hành động đang diễn ra. Ví dụ:

Ich heirate am tuần tới. (Tôi sẽ kết hôn vào tuần tới.)

3. Thì Quá Khứ

Khi muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, bạn sẽ cần sử dụng thì quá khứ của “heiraten”:

Wir haben geheiratet. (Chúng tôi đã kết hôn.)

Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng Heiraten

Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn cách sử dụng từ heiraten trong ngữ cảnh:

Ứng Dụng Heiraten Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ “heiraten” không chỉ được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày mà còn xuất hiện trong các bài luận, các bài viết văn học hay thậm chí trong các bản tin. Nó thường xuyên được nhắc đến khi nói về tình yêu, hôn nhân và gia đình.

Kết Luận

Heiraten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, liên quan đến một chủ đề lớn trong văn hóa và xã hội – việc kết hôn. Qua bài viết này, bạn đã hiểu được nghĩa của heiraten, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hy vọng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này trong việc học tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version