Khám phá thế giới ngôn ngữ không chỉ giúp bạn mở rộng hiểu biết mà còn mang đến cho bạn cơ hội nghề nghiệp mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ vựng thú vị trong tiếng Đức: hellhörig.
1. Hellhörig là gì?
Trong tiếng Đức, hellhörig có nghĩa là “nhạy cảm với âm thanh” hoặc “dễ bị nghe thấy”. Thường được sử dụng để chỉ những người, vật hoặc tình huống có thể nghe được âm thanh hoặc tiếng động từ xa.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Hellhörig
Hellhörig là một tính từ trong tiếng Đức. Sau đây là cách sử dụng trong câu:
- Thường đứng trước danh từ: hellhörige Wände (các bức tường nhạy cảm với âm thanh).
- Có thể sử dụng với động từ “sein”: Das Zimmer ist hellhörig (Căn phòng này nhạy cảm với âm thanh).
3. Ví dụ cụ thể về Hellhörig
3.1. Trong câu văn
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ hellhörig:
- Meine Wohnung ist sehr hellhörig. (Căn hộ của tôi rất nhạy cảm với âm thanh.)
- Die hellhörigen Wände stören mich beim Lernen.
(Những bức tường nhạy cảm với âm thanh làm tôi bị phân tâm khi học.)
3.2. Trong bối cảnh thực tế
Xem xét tình huống khi bạn thuê một căn hộ gần đường lớn, nơi tiếng xe cộ qua lại liên tục. Sử dụng hellhörig để diễn tả cảm xúc:
- Ich habe die hellhörige Wohnung gewählt, aber es war ein Fehler. (Tôi đã chọn căn hộ nhạy cảm với âm thanh, nhưng đó là một sai lầm.)
4. Tại sao nên học từ vựng này?
Học từ mới như hellhörig không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả. Đặc biệt, khi bạn đang chuẩn bị du học hoặc làm việc tại Đài Loan, việc nắm vững các ngôn ngữ sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng hơn.
5. Kết luận
Tóm lại, từ hellhörig mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thường xuyên thực hành để ghi nhớ và áp dụng chúng một cách tự nhiên!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
