Her sein là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể về her sein

Trong tiếng Đức, “her sein” là cụm động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.

Her sein là gì?

Cụm từ “her sein” được dịch ra tiếng Việt là “ở đây”, “có mặt ở đây”. Điều này thể hiện trạng thái của một người hoặc vật nào đó hiện diện trong một không gian cụ thể. Câu này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của con người hoặc sự vật.

Cấu trúc ngữ pháp của her sein

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “her” có thể được hiểu là chỉ từ thể hiện vị trí, trong khi “sein” là động từ “to be”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm động từ chỉ sự hiện diện. Cấu trúc cơ bản của “her sein” bao gồm:

  • Cấu trúc cơ bản:her sein S + sein + her
  • Ví dụ: học tiếng Đức “Ich bin hier.” (Tôi ở đây.)

Ví dụ về her sein trong câu

Ví dụ 1:

“Er ist hier.” (Anh ấy ở đây.)

Trong câu này, “Er” là chủ ngữ, “ist” là động từ “sein”, và “hier” là trạng từ chỉ nơi chốn, tạo thành câu hoàn chỉnh thể hiện sự hiện diện của anh ấy trong không gian.

Ví dụ 2:

“Sie ist hier mit ihren Freunden.” (Cô ấy đang ở đây với bạn của mình.)

Câu này không chỉ thể hiện sự hiện diện của cô ấy mà còn có thêm thông tin về những người xung quanh cô.

Ví dụ 3:

“Wir sind hier, um zu helfen.” (Chúng tôi ở đây để giúp đỡ.)

Câu này truyền đạt ý nghĩa rằng nhóm người đang có mặt để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm được khái niệm “her sein”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ cụ thể. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp cho giao tiếp của bạn trong tiếng Đức trở nên tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM