Herabwürdigte là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng

Từ “herabwürdigte” là một từ Đức, có nghĩa là “khiến cho người khác trở nên thấp kém hơn” hoặc “hạ thấp giá trị”. Trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động khiến một người, một nhóm hay một văn hóa trở nên kém giá trị hơn trong mắt người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của herabwürdigte

Herabwürdigte là dạng quá khứ của động từ “herabwürdigen”. Đây là động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, điều này nghĩa là cách chia sẽ khác nhau tùy thuộc vào thì và chủ ngữ.

Cách chia của động từ herabwürdigen:

  • Nguyên mẫu: herabwürdigen
  • Hiện tại: herabwürdigt
  • Quá khứ đơn: herabwürdigte
  • Phân từ II: herabwürdiget

Đặt câu và ví dụ về herabwürdigteherabwürdigte

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “herabwürdigte” trong các câu:

  • Die herabwürdigte Behandlung von Minderheiten ist ein ernstes gesellschaftliches Problem. (Cách đối xử hạ thấp giá trị của các nhóm thiểu số là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.)
  • Er fühlte sich herabwürdigte, als seine Ideen nicht ernst được. (Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp giá trị khi ý tưởng của mình không được nghiêm túc xem xét.)
  • Die Medien haben manchmal herabwürdigte Darstellungen von bestimmten Ethnien. (Các phương tiện truyền thông đôi khi có những hình ảnh hạ thấp giá trị của một số dân tộc nhất định.) ví dụ herabwürdigte

Tổng kết

Trong bản phân tích này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa của từ “herabwürdigte”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong thực tế thông qua các ví dụ phong phú. Từ “herabwürdigte” không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn thể hiện thái độ và sự đánh giá của xã hội về giá trị con người.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM