Herausfallen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Trong tiếng Đức, việc tìm hiểu và sử dụng các từ vựng là rất quan trọng. Một trong số những từ có thể gây khó khăn cho người học là herausfallen. Bài viết này sẽ giải thích genau herausfallen là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra beberapa ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Herausfallen Là Gì?

Herausfallen là một từ ghép trong tiếng Đức, bao gồm heraus (có nghĩa là “ra ngoài”) và fallen (có nghĩa là “ngã”). Do đó, herausfallen có thể được hiểu là “ngã ra ngoài” hoặc “rơi ra”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động rơi hoặc bị loại bỏ khỏi một địa điểm, sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Herausfallen

Cấu trúc ngữ pháp của herausfallen là một câu động từ bất quy tắc. Khi sử dụng trong câu, nó thường xuất hiện ở dạng nguyên thể hoặc trong các thì khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ngữ pháp của từ này:

Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, herausfallen thường đi kèm với chủ ngữ và có thể được chia theo từng ngôi. Ví dụ:

  • Ich falle heraus. (Tôi ngã ra ngoài.)
  • Du fällst heraus. (Bạn ngã ra ngoài.)
  • Er/Sie/Es fällt heraus. (Anh/Cô Nó ngã ra ngoài.)

Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, verb này được chia thành herausfiel. Ví dụ:

  • Ich fiel heraus. (Tôi đã ngã ra ngoài.)
  • Sie fiel heraus. (Cô ấy đã ngã ra ngoài.)

Thì Tương Lai

Trong thì tương lai, sử dụng wird + herausfallen:herausfallen
Ich werde herausfallen. (Tôi sẽ ngã ra ngoài.)

Ví Dụ Về Herausfallen

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng herausfallen trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

  • Als ich das Buch fallen ließ, fiel die letzte Seite heraus. (Khi tôi làm rơi quyển sách, trang cuối đã ngã ra ngoài.)
  • Die Äpfel sind vom Baum gefallen und sind herausgefallen. (Những quả táo đã rơi từ cây và ngã ra ngoài.)

Ví Dụ Trong Tình Huống Giả Định

  • Wenn das Paket zu schwer ist, wird es vielleicht herausfallen. (Nếu gói hàng quá nặng, có thể nó sẽ ngã ra ngoài.)
  • Wenn die Kinder nicht aufpassen, können sie herausfallen. (Nếu bọn trẻ không chú ý, chúng có thể ngã ra ngoài.)

Kết Luận

Tìm hiểu về herausfallen không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức mà còn giúp bạn nắm vững cách ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc học tập và ứng dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM