Herzhaft Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Dụng & Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Herzhaft Là Gì?

Từ “herzhaft” trong tiếng Đức thường được dịch sang tiếng Việt là “thương mến” hoặc “ấm áp”. Tuy nhiên, nghĩa thực sự của từ này phát triển mạnh mẽ trong ngữ cảnh ẩm thực, nơi nó được sử dụng để mô tả các món ăn mang lại cảm giác ấm cúng và no nê. Các món ăn “herzhaft” thường có hương vị đậm đà và chứa nhiều thành phần dinh dưỡng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Herzhaft

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “herzhaft” là một tính từ. Đặc điểm của tính từ này là nó không thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ, nhưng có thể thay đổi đuôi tùy thuộc vào giống, số và cách thức của danh từ mà nó mô tả.

2.1 Ví Dụ Cấu Trúc

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “herzhaft” trong câu:

  • Das herzhaftes Essen (Món ăn ấm áp)
  • Ich liebe herzhaftes Brot (Tôi yêu bánh mì đậm đà).
  • Diese Suppe ist wirklich herzhaft (Súp này thực sự đậm đà).

3. Ví Dụ Về Herzhaft Trong Câu

Để hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ “herzhaft”, dưới đây là một số câu ví dụ chi tiết:

3.1 Câu Đơn Giản

Ein herzhaftes Frühstück ist wichtig für den Tag. (Một bữa sáng no nê là rất quan trọng cho một ngày.)

3.2 Câu Phức

Wenn es draußen kalt ist, genieße ich ein herzhaftes Abendessen mit meiner Familie. (Khi trời lạnh, tôi thích thưởng thức một bữa tối ấm áp với gia đình.)

3.3 Câu So Sánh

Mein herzhaftes Rezept ist beliebter als das süße. (Công thức nấu ăn ấm áp của tôi được yêu thích hơn món ngọt.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM