Hielt Aus Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

Giới Thiệu Chung Về Hielt Aus

Trong tiếng Đức, “hielt aus” là một động từ quan trọng, thể hiện nghĩa “chịu đựng”, “ổn định” hay “kiên trì”. Đây là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự bền bỉ hoặc khả năng vượt qua khó khăn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hielt Aus

Cấu trúc ngữ pháp của “hielt aus” bao gồm động từ “halten” (giữ) và cụm từ chỉ, “aus” (ra ngoài). Động từ này được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức, tùy vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Các Thì của Hielt Aus

  • Thì Hiện Tại: aus|halten (chịu đựng)
  • Thì Quá Khứ Đơn: hielt aus (chịu đựng)
  • Thì Tương Lai: wird aushalten (sẽ chịu đựng)

Cấu Trúc Câu Với Hielt Aus

Để tạo câu với “hielt aus”, bạn có thể sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + “hielt aus” + bổ ngữ.

Ví dụ: Er hielt die Prüfung aus. (Anh ấy đã chịu đựng kỳ thi.) tư duy ngôn ngữ

Các Ví Dụ Minh Họa Về Hielt Aus

Ví Dụ 1

Câu: Sie hielt das Wetter aus, obwohl es sehr kalt war.
Dịch: Cô ấy đã chịu đựng thời tiết, mặc dù rất lạnh.

Ví Dụ 2

Câu: cấu trúc ngữ pháp Wir hielten die Herausforderung aus und giành chiến thắng.
Dịch: Chúng tôi đã chịu đựng thử thách và giành chiến thắng.

Kết Luận

Việc nắm rõ nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của “hielt aus” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách tự tin hơn. Hãy luôn thực hành với các ví dụ để thành thạo ngôn ngữ này nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM