1. “fürchten” là gì?
“Fürchten” trong tiếng Đức mang nghĩa là “sợ” hoặc “e ngại”. Nó được sử dụng để diễn tả cảm xúc sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Cụ thể, từ này thể hiện sự lo lắng hoặc không an toàn khi đối diện với một tình huống nhất định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “fürchten”
Cấu trúc ngữ pháp của “fürchten” thường được áp dụng trong các câu với các thành phần như sau:
2.1. Đối tượng sau “fürchten”
Đối tượng của “fürchten” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ. Cấu trúc tổng quát là:
Fürchten + Noun/Pronoun
2.2. Cách chia động từ
Ở ngôi thứ nhất số ít, “fürchten” sẽ được chia thành “fürchte”. Ví dụ:
- Ich fürchte (Tôi sợ)
- Du fürchtest (Bạn sợ)
- Er/Sie/Es fürchtet (Anh/Cô Nó sợ)
- Wir fürchten (Chúng tôi sợ)
- Ihr fürchtet (Các bạn sợ)
- Sie fürchten (Họ sợ)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “fürchten”
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng “fürchten”:
- Ich fürchte die Dunkelheit. (Tôi sợ bóng tối.)
- Er fürchtet, dass er không đạt điểm cao. (Anh ấy sợ rằng mình sẽ không đạt điểm cao.)
- Sie fürchten das tiếng động lạ từ ngoài cửa. (Họ sợ âm thanh lạ từ bên ngoài.)
3.2. Ví dụ câu phức hợp
Các câu phức có thể bổ sung thêm thông tin:
- Ich fürchte, dass es sẽ mưa hôm nay. (Tôi sợ rằng hôm nay sẽ có mưa.)
- Er fürchtet, không thể đạt được điều mà anh ấy mong muốn. (Anh ấy sợ rằng không thể đạt được điều mà anh ấy mong muốn.)
4. Kết luận
Từ “fürchten” không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả cảm xúc mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến các tình huống có thể xảy ra. Hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.