1. Der Verkehrsunfall là gì?
‘Der Verkehrsunfall’ là một thuật ngữ tiếng Đức dùng để chỉ một vụ tai nạn giao thông. Từ này được hình thành từ ba thành phần: ‘Verkehr’ (giao thông), ‘Unfall’ (tai nạn). Vì vậy, khi bạn nghe đến ‘der Verkehrsunfall’, có nghĩa là bạn đang đề cập đến một sự cố xảy ra trong quá trình di chuyển, có thể liên quan đến phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, xe đạp hoặc người đi bộ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Verkehrsunfall’
2.1. Thành phần của từ
‘Der Verkehrsunfall’ là một danh từ chỉ định nghĩa. Trong tiếng Đức, danh từ có thể được phân thành giống (nam, nữ, trung) và được xác định qua cách sử dụng mạo từ. Mạo từ ‘der’ cho thấy ‘Verkehrsunfall’ thuộc giống nam.
2.2. Cách sử dụng trong câu
– ‘Der Verkehrsunfall’ thường xuất hiện như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:
- Der Verkehrsunfall war sehr gefährlich. (Tai nạn giao thông đó rất nguy hiểm.)
- Nach dem Verkehrsunfall rief ich die Polizei. (Sau tai nạn giao thông, tôi đã gọi cảnh sát.)
3. Ví dụ cụ thể về ‘der Verkehrsunfall’
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu rõ hơn về việc sử dụng ‘der Verkehrsunfall’ trong ngữ cảnh:
- Gestern gab es einen schweren Verkehrsunfall auf der Autobahn. (Hôm qua có một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng trên đường cao tốc.)
- Die Ursache des Verkehrsunfalls wurde noch nicht ermittelt. (Nguyên nhân của vụ tai nạn giao thông vẫn chưa được xác định.)