Trong quá trình học tiếng Đức, việc nắm rõ các động từ là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về động từ ‘erstellen’ và ‘erstellte’, cũng như cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
Động Từ ‘erstellen’ và ‘erstellte’ Là Gì?
Động từ ‘erstellen’ trong tiếng Đức có nghĩa là “tạo ra” hoặc “thành lập”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc tạo ra một tài liệu, một sản phẩm hay một kế hoạch. ‘erstellte’ là hình thức quá khứ của động từ này, mang ý nghĩa “đã tạo ra”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘erstellen’ | ‘erstellte’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘erstellen’ là rất đơn giản:
- Thì hiện tại: Ich erstelle (Tôi tạo ra)
- Thì quá khứ: Ich erstellte (Tôi đã tạo ra)
Cách Sử Dụng Động Từ ‘erstellen’ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ Về ‘erstellen’
- Ich erstelle einen Bericht über die Marktanalyse. (Tôi tạo ra một báo cáo về phân tích thị trường.)
- Wir erstellen einen Plan für das Projekt. (Chúng tôi đang tạo ra một kế hoạch cho dự án.)
Ví dụ Về ‘erstellte’
- Er erstellte das neue Design für die Website. (Anh ấy đã tạo ra thiết kế mới cho trang web.)
- Die Firma erstellte eine neue Strategie. (Công ty đã tạo ra một chiến lược mới.)
Tại Sao Nên Học Động Từ ‘erstellen’?
Nắm bắt các động từ như ‘erstellen’ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống nghề nghiệp và học tập, đặc biệt là nếu bạn có ý định du học tại Đức hay Đài Loan, nơi sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan tới việc tạo lập tài liệu, báo cáo và kế hoạch.
Lợi Ích Khi Học Tiếng Đức
Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc du học mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm trong các công ty quốc tế. Đặc biệt, những kỹ năng ngôn ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới.