Hiểu Nhanh Der Sprecher: Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ

Der Sprecher Là Gì?

Trong tiếng Đức, der Sprecher có nghĩa là “người phát biểu” hoặc “người nói”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát biểu công khai, truyền thông hoặc giảng dạy. Der Sprecher có thể là người dẫn chương trình, diễn giả trong hội nghị, hoặc thậm chí là người diễn thuyết trong một sự kiện văn hóa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Sprecher

Cấu trúc ngữ pháp của der Sprecher đơn giản như sau:

  • Giống: Der (nam) – Sprecher (danh từ)
  • Số ít: Nghi vấn: Wer ist der Sprecher? (Ai là người nói?)
  • Số nhiều: die Sprecher (có nhiều diễn giả)

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der Sprecher

Ví dụ 1:

Der Sprecher hat eine wichtige Ankündigung gemacht. (Người phát biểu đã đưa ra một thông báo quan trọng.)

Ví dụ 2:

Die Zuhörer hörten aufmerksam auf den Sprecher. (Người nghe lắng nghe chăm chú vào người nói.)

Ví dụ 3:

Jeder Sprecher muss sich gut vorbereiten. (Mỗi diễn giả phải chuẩn bị kỹ càng.)

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về der Sprecher, cấu trúc ngữ pháp cùng các ví dụ ứng dụng thực tiễn. Đây là một từ quan trọng trong đời sống và giao tiếp tiếng Đức mà bất kỳ ai đang học ngôn ngữ này cũng nên biết đến. ví dụ về der Sprecher

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM