1. aufreißen là gì?
Trong tiếng Đức, aufreißen là một động từ có nghĩa là “xé mở” hoặc “mở ra”. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc mở một cái gì đó một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột, ví dụ như một gói hàng, một cánh cửa, hoặc một trang sách.
2. Cấu trúc ngữ pháp của aufreißen
Cấu trúc ngữ pháp của aufreißen gồm có:
2.1. Động từ nguyên thể
Động từ nguyên thể: aufreißen
2.2. Các hình thức chia động từ
Động từ này có thể được chia thành các thì khác nhau như:
- Hiện tại: reißt auf
- Quá khứ: riss auf
- Phân từ II: aufgerissen
2.3. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Đức, động từ thường đi cùng với một tân ngữ. Ví dụ:
- Ich reiße das Paket auf. (Tôi xé mở gói hàng.)
- Er hat das Buch aufgerissen. (Anh ấy đã xé mở cuốn sách.)
3. Ví dụ về aufreißen
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng động từ aufreißen, hãy xem các ví dụ dưới đây:
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
- Sie hat das Geschenk aufgerissen vor allen ihren Freunden. (Cô ấy đã xé mở món quà trước mặt tất cả bạn bè.)
- Ich kann die Tür nicht aufreißen! (Tôi không thể mở cửa ra được!)
3.2. Ví dụ trong văn viết
Từ aufreißen cũng xuất hiện trong văn viết, ví dụ như trong một cuốn tiểu thuyết:
„Mit einem kräftigen Ruck riss er die Seite auf und las den versteckten Text.“
(Với một cái giật mạnh, anh ta đã xé mở trang sách và đọc đoạn văn được giấu kín.)
4. Kết luận
Từ aufreißen không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang đến nhiều cách sử dụng thú vị trong ngôn ngữ tiếng Đức. Bằng cách hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó, bạn có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như khả năng viết của mình.