1. beschließen là gì?
Trong tiếng Đức, beschließen có nghĩa là “quyết định” hoặc “đưa ra quyết định”. Đây là một động từ thường gặp trong tiếng Đức, thường được sử dụng khi cần diễn đạt việc đưa ra lựa chọn hay quyết định về một vấn đề nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của beschließen
Động từ beschließen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của từ này thường được sử dụng trong các câu có tân ngữ. Đây là cách chia động từ này qua các thì:
2.1. Hiện tại
Chia động từ beschließen ở ngôi thứ nhất số ít là ich beschließe. Ví dụ:
- Ich beschließe, dass ich nach Deutschland gehe. (Tôi quyết định rằng tôi sẽ đi Đức.)
2.2. Quá khứ
Trong thì quá khứ, người ta thường sử dụng dạng đã hoàn thành là hat beschlossen. Ví dụ:
- Wir haben beschlossen, eine Reise zu machen. (Chúng tôi đã quyết định đi du lịch.)
2.3. Tương lai
Chia động từ beschließen cho thì tương lai là werden beschließen. Ví dụ:
- Sie werden morgen beschließen, was sie tun. (Họ sẽ quyết định vào ngày mai về việc họ sẽ làm gì.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về beschließen
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng beschließen, dưới đây là một số ví dụ với các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Câu: Wir beschließen, ein neues Auto zu kaufen. (Chúng tôi quyết định mua một chiếc xe mới.)
3.2. Ví dụ trong học tập
Câu: Die Schüler haben beschlossen, ein Projekt zu starten. (Các học sinh đã quyết định khởi động một dự án.)
3.3. Ví dụ trong công việc
Câu: Die Geschäftsführung hat beschlossen, das Budget zu erhöhen. (Ban giám đốc đã quyết định tăng ngân sách.)