Hiểu Rõ Blamieren: Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong ngôn ngữ, việc nắm rõ nghĩa của từ vựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi bạn học một ngôn ngữ mới như tiếng Đức. Một trong những từ mà bạn có thể đã gặp chính là blamieren. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ blamieren là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua những ví dụ thực tiễn.

Blamieren Là Gì?

Blamieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “làm ai đó xấu hổ” hoặc “bị thất bại trong việc giữ thể diện.” Từ này thường được sử dụng khi ai đó bị chỉ trích hoặc gặp phải một tình huống khó chịu mà không thể thoát ra được. ví dụ về blamieren

Từ Vựng Liên Quan

  • Blamage (sự xấu hổ)
  • Blamabel (không thể chấp nhận, gây xấu hổ)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Blamieren

Trong tiếng Đức, blamieren được chia thành các dạng động từ như sau:

  • Thì hiện tại:blamieren ich blamiere, du blamierst, er/sie/es blamiert, wir blamieren, ihr blamiert, sie/Sie blamieren
  • Thì quá khứ: ich blamierte, du blamiertest, er/sie/es blamierte, chúng ta cũng như hiện tại cho tất cả các đại từ còn lại.
  • Thì hoàn thành: haben blamiert

Các bạn chú ý rằng blamieren có thể được sử dụng theo cả hai dạng: một cách chuyển động từ (transitive) và một cách không chuyển động từ (intransitive).

Cấu Trúc Câu Với Blamieren

Khi sử dụng blamieren trong câu, bạn cần chú ý đến cách sử dụng các thành phần trong câu.

  • Câu Khẳng Định: Er blamiert sich vor seinen Freunden. (Anh ấy làm xấu hổ trước bạn bè của mình.)
  • Câu Phủ Định: Sie haben sich nicht blamiert. (Họ không làm xấu hổ.)
  • Câu Nghi Vấn: Hast du dich blamiert? (Bạn có làm xấu hổ không?)

Ví Dụ Cụ Thể Về Blamieren

Để nắm rõ hơn về cách sử dụng từ blamieren, chúng ta có thể xem qua một vài ví dụ cụ thể:

  • Khi bạn không chuẩn bị cho bài thuyết trình và bị đánh giá thấp, bạn có thể nói: “Ich habe mich bei der Präsentation blamiert.” (Tôi đã làm xấu hổ mình trong buổi thuyết trình.)
  • Khi một người bạn mắc lỗi khi nói về một vấn đề nào đó trong một cuộc gặp gỡ, bạn có thể an ủi họ bằng cách: “Mach dir keine Sorgen, so blamierst du dich nicht.” (Đừng lo lắng, bạn không làm xấu hổ đâu.)

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về từ blamieren từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua những ví dụ thực tiễn. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức mà còn nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ về blamieren
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM