Chắc chắn rằng bạn đã nghe nhiều về các thuật ngữ trong tiếng Đức, nhưng die-Abreise là một từ đáng để tìm hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá die-Abreise, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ cụ thể để ứng dụng trong giao tiếp.
Thế Nào Là die-Abreise?
Die-Abreise (đọc là “di-ạb-ra-rê-se”) có nghĩa là “sự rời đi” hoặc “sự khởi hành” trong tiếng Đức. Đây là một danh từ nữ, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc hành động rời khỏi một địa điểm, đặc biệt liên quan đến du lịch hoặc phương tiện giao thông.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của die-Abreise
1. Danh Từ Nữ
Die-Abreise là một danh từ nữ (die), vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn thường phải sử dụng các tính từ hoặc mạo từ phù hợp.
2. Sử Dụng Trong Câu
Câu ví dụ mà bạn có thể sử dụng để làm rõ nghĩa của die-Abreise như sau:
- Die Abreise ist für morgen geplant. (Sự khởi hành được lên kế hoạch cho ngày mai.)
- Bitte beachten Sie, dass die Abreise um 18 Uhr erfolgt. (Xin lưu ý rằng sự khởi hành sẽ diễn ra vào lúc 18 giờ.)
Khi dùng từ die-Abreise trong câu, bạn thường nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.
Các Ví Dụ Cụ Thể Về die-Abreise
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng die-Abreise trong giao tiếp hàng ngày:
- Ich freue mich auf die Abreise in die Berge! (Tôi rất hào hứng với sự khởi hành đến những ngọn núi!)
- Die Abreise des Flugs wurde aufgrund thời tiết xấu delayed. (Sự khởi hành của chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu.)
Kết Luận
Tóm lại, die-Abreise là một thuật ngữ rất quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong bối cảnh du lịch. Bằng cách nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể, bạn sẽ có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và tự tin.