Hiểu rõ ‘die-Kenntnis’: Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ ứng dụng

Die-Kenntnis là gì?

‘Die-Kenntnis’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘kiến thức’ hoặc ‘sự hiểu biết’. Đây là một danh từ feminino (giống cái) và thường được sử dụng để chỉ hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể hoặc kiến thức tổng quát mà một người có được qua việc học tập hoặc trải nghiệm.

Cấu trúc ngữ pháp của die-Kenntnis

Danh từ và giống từ

‘Die-Kenntnis’ thuộc danh từ giống cái (feminine noun), vì vậy trong câu, nó luôn đi kèm với mạo từ ‘die’. Hình thức số nhiều của ‘die-Kenntnis’ là ‘die Kenntnisse’. Điều này có nghĩa là khi bạn muốn nói về nhiều loại kiến thức, bạn sẽ sử dụng từ này.

Cách chia động từ với die-Kenntnis

Khi sử dụng ‘die-Kenntnis’ trong câu, bạn cần chú ý đến thì và ngôi của động từ. Ví dụ:

  • Ich habe die Kenntnisse. (Tôi có kiến thức.)
  • Er nutzt seine Kenntnisse. (Anh ấy sử dụng kiến thức của mình.)

Ví dụ về die-Kenntnis trong câu ví dụ die-Kenntnis ngữ pháp tiếng Đức

Ví dụ 1

Die Kenntnisse in Mathematik sind wichtig für die Ingenieure. (Kiến thức về toán học là rất quan trọng đối với các kỹ sư.)

Ví dụ 2

Mit diesen Kenntnissen kannst du die Prüfung bestehen. (Với những kiến thức này, bạn có thể vượt qua kỳ thi.)

Ví dụ 3

Sie hat ausgezeichnete Kenntnisse über die deutsche Kultur. (Cô ấy có kiến thức xuất sắc về văn hóa Đức.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM