Site icon Du Học APEC

Hiểu Rõ ‘Die Vergangenheit’ Trong Ngữ Pháp Tiếng Đức

du hoc dai loan 27

Trong việc học tiếng Đức, hiểu rõ về die Vergangenheit là cực kỳ quan trọng. Hãy cùng khám phá khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách đặt câu và ví dụ để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

Die Vergangenheit Là Gì?

Die Vergangenheit có nghĩa là “quá khứ” trong tiếng Đức. Đây là một phần thiết yếu trong ngữ pháp, dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Đức, thời quá khứ chủ yếu được chia thành hai dạng chính: Präteritum (quá khứ đơn) và Perfekt (quá khứ hoàn thành).

Các Dạng Của Die Vergangenheit

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Vergangenheit

Cấu trúc ngữ pháp của die Vergangenheit phụ thuộc vào mỗi dạng. Dưới đây là cách dùng cho từng dạng:

1. Cấu Trúc Präteritum

Đối với Präteritum, cấu trúc thường đơn giản hơn. Ví dụ:

        فعل بەمەش خەوج نەما ڟێ،  
        ich lernte (tôi đã học).
    

Trong ví dụ trên, lernte là dạng quá khứ của động từ lernen (học).

2. Cấu Trúc Perfekt

Đối với Perfekt, cấu trúc sẽ bao gồm một động từ trợ động và quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

        فعل بەمەش خەوج بەمەشت،  
        ich habe gelernt (tôi đã học).
    

Tại đây, habe là động từ trợ và gelernt là quá khứ phân từ của lernen.

Đặt Câu và Ví Dụ

Câu Ví Dụ Với Präteritum

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng Präteritum:

Câu Ví Dụ Với Perfekt

Đây là một số câu ví dụ với Perfekt:

Kết Luận

Die Vergangenheit là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Đức. Bằng cách nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng nó, bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin hơn trong cả viết và nói. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng die Vergangenheit.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version