1. “Ist Herangerückt” Là Gì?
“Ist herangerückt” là một cụm từ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “đã tiến lại gần” hoặc “đã đến gần”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự di chuyển hoặc tiến gần đến một địa điểm hoặc một sự kiện nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Ist Herangerückt”
“Ist herangerückt” được tạo thành từ hai phần chính:
- Ist
: Là động từ “sein” (thì, là) trong ngôi thứ ba số ít.
- Herangerückt: Là quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ “heranrücken”, tức là “tiến lại gần”.
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
3. Ví Dụ Sử Dụng Cụm Từ “Ist Herangerückt”
3.1 Ví dụ Đơn Giản
Ví dụ 1: Die Zeit ist herangerückt, um zu feiern. (Thời điểm đã đến gần để ăn mừng.)
3.2 Ví dụ Phức Tạp Hơn
Ví dụ 2: Nachdem er die Stadt verlassen hatte, ist die Hochzeit endlich herangerückt. (Sau khi anh ấy rời khỏi thành phố, cuối cùng đám cưới đã đến gần.)
4. Tại Sao Nên Học Các Cụm Từ Như “Ist Herangerückt”?
Việc nắm rõ các cụm từ như “ist herangerückt” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng nói tiếng Đức, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về ngữ pháp và cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
