‘Stürzen’ Là Gì?
‘Stürzen’ là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “ngã”, “rơi”, hoặc “ném”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành động trong tự nhiên đến cách nói thể hiện cảm xúc…
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Stürzen’
Trong ngữ pháp tiếng Đức, ‘stürzen’ là một động từ không tách rời. Điều này có nghĩa là nó không chia tách thành các phần nhỏ hơn. Cấu trúc cơ bản của động từ ‘stürzen’ bao gồm…
Cách Chia Động Từ ‘Stürzen’
- Ngôi thứ nhất: Ich stürze
- Ngôi thứ hai: Du stürzt
- Ngôi thứ ba: Er/Sie/Es stürzt
- Ngôi số nhiều: Wir stürzen
Ví Dụ Về ‘Stürzen’ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘stürzen’ trong câu:
Ví Dụ 1:
„Der Junge ist von der Treppe gestürzt.“ (Cậu bé đã ngã xuống cầu thang.)
Ví Dụ 2:
„Die Blätter stürzen zu Boden im Herbstwind.“ (Những chiếc lá rơi xuống mặt đất trong cơn gió mùa thu.)
Ví Dụ 3:
„Die Statue stürzt um.“ (Bức tượng đang bị đổ.)
Kết Luận
Như vậy, ‘stürzen’ không chỉ đơn giản là một động từ tiếng Đức mà còn mang trong nó nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cách sử dụng ‘stürzen’ sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.