Hiểu Rõ ‘Total’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Total là gì?

Trong tiếng Anh, “total” có nghĩa là tổng cộng hay toàn bộ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả số lượng, giá trị hoặc kích thước khi hợp nhất nhiều phần lại với nhau. Nó có thể được dùng như tính từ (adjective), danh từ (noun) hoặc động từ (verb).

Cấu trúc ngữ pháp của ‘total’

1. Total như một tính từ

Khi “total” được sử dụng như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ để chỉ ra rằng cái gì đó đã được tính đầy đủ. Ví dụ:

  • There was a  học tiếng Anhtotal of 50 participants at the conference.
  • The total cost of the project is $2000.

2. Total như một danh từ

Trong trường hợp này, “total” được sử dụng để ám chỉ đến con số cuối cùng, thường đứng một mình hoặc trong câu có cấu trúc phức tạp hơn:

  • The final total was higher than expected.
  • Can you give me the total for the bill?

3. Total như một động từ

Mặc dù ít phổ biến hơn, “total” cũng có thể được sử dụng như một động từ. Trong trường hợp này, nó thường có nghĩa là ‘tính tổng’.

  • We need to total all the expenses to see if we are within budget.
  • Let’s total the scores after the game.

Đặt câu và ví dụ về ‘total’

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “total” trong câu:

  • The total number of students enrolled this semester is 300.
  • After calculating, the total amount owed is $150. định nghĩa total
  • If we total all the sales, we can see our profits have increased.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM