Trong tiếng Đức, “abstimmen (über)” là cụm từ quan trọng, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận, biểu quyết hoặc quyết định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
1. “abstimmen (über)” là gì?
“Abstimmen (über)” có nghĩa là “biểu quyết về” hoặc “thảo luận về” một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong các hội nghị, cuộc họp, nơi mà một quyết định chung cần được đưa ra dựa trên ý kiến của tất cả các thành viên.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “abstimmen (über)”
Cấu trúc ngữ pháp của “abstimmen (über)” bao gồm động từ “abstimmen” và giới từ “über”. Cách sử dụng cụm từ này thường được quy định như sau:
2.1 Động từ “abstimmen”:
Động từ “abstimmen” được chia theo ngôi, chẳng hạn:
- Ich stimme ab (Tôi biểu quyết)
- Du stimmst ab (Bạn biểu quyết)
- Er/Sie/Es stimmt ab (Anh/Cô/Chúng ta biểu quyết)
2.2 Giới từ “über”:
Giới từ “über” đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ ra vấn đề sẽ được thảo luận/biểu quyết. Ví dụ: “über das Thema” (về chủ đề).
3. Cách sử dụng “abstimmen (über)” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng “abstimmen (über)”:
3.1 Ví dụ 1:
Wir müssen über das neue Gesetz abstimmen.
(Chúng ta cần biểu quyết về luật mới.)
3.2 Ví dụ 2:
Die Schüler stimmen über das Thema des Projekts ab.
(Các học sinh biểu quyết về chủ đề của dự án.)
3.3 Ví dụ 3:
Kannst du bitte über den Referenten abstimmen?
(Bạn có thể biểu quyết về người sẽ thuyết trình không?)
4. Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về “abstimmen (über)” trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ cụm từ này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong giao tiếp và tham gia thảo luận trong môi trường học tập hoặc làm việc.