Hiểu Rõ Về “AnhabeN” – Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

1. AnhabeN Là Gì?

“Anhaben” là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “có một cái gì đó trên người” hoặc “mặc một cái gì đó”. Động từ này chủ yếu được sử dụng trong trạng thái miêu tả cách mà một người ăn vận hay tiếp cận một đối tượng nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của AnhabeN

2.1. Cách Chia Động Từ “Anhaben” học tiếng Đức

Động từ “anhaben” được chia theo ngôi và số, tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Dưới đây là cấu trúc chia động từ cho các ngôi:

  • Ich habe an (Tôi có mặc)
  • Du hast an (Bạn có mặc)
  • Er/Sie/Es hat an (Anh/Cô/Cái đó có mặc)
  • Wir haben an ví dụ câu anhaben (Chúng tôi có mặc)
  • Ihr habt an (Các bạn có mặc)
  • Sie haben an (Họ có mặc)

2.2. Cấu Trúc Câu Sử Dụng “Anhaben”

Câu sử dụng “anhaben” thường được cấu trúc theo hình thức câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.

Cấu trúc câu khẳng định:

  • Ví dụ: Ich habe ein rotes Kleid an. (Tôi đang mặc một chiếc váy đỏ.)

Cấu trúc câu phủ định:

  • Ví dụ: Ich habe kein rotes Kleid an. (Tôi không mặc một chiếc váy đỏ.)

Cấu trúc câu nghi vấn:

  • Ví dụ: Hast du ein rotes Kleid an? ví dụ câu anhaben (Bạn có đang mặc một chiếc váy đỏ không?)

3. Các Ví Dụ Cụ Thể Về “AnhabeN”

3.1. Ví Dụ 1:

Sie hat einen Hut an. (Cô ấy đang đội một chiếc mũ.)

3.2. Ví Dụ 2:

Wir haben neue Schuhe an. (Chúng tôi đang mang một đôi giày mới.)

3.3. Ví Dụ 3:

Er hat einen Anzug an. (Anh ấy đang mặc một bộ vest.)

4. Tại Sao “Anhaben” Quan Trọng Trong Học Tiếng Đức?

“Anhaben” là một trong những động từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng động từ này sẽ giúp người học có khả năng giao tiếp tự tin hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về cách diễn đạt ý nghĩa khi nói về trang phục và hình thức bên ngoài.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM