Từ “aufhielt” thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Đức. Trong bài viết này, cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
1. “Aufhielt” là gì?
“Aufhielt” là một dạng quá khứ của động từ “aufhalten”, có nghĩa là “ngăn cản” hoặc “dừng lại”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó bị cản trở không thể tiếp tục di chuyển hoặc làm một việc gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Aufhielt”
2.1. Định Nghĩa Về Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “aufhielt” rất quan trọng để hiểu cách thức sử dụng trong câu. “Aufhielt” thường xuất hiện trong thì quá khứ, thường là trong các câu bị động hoặc phức hợp.
2.2. Ví Dụ Cấu Trúc Câu
Ví dụ cấu trúc câu sử dụng “aufhielt” có thể được trình bày như sau:
- Er hielt uns in der Besprechung auf. (Anh ấy đã làm chúng tôi bị cản trở trong cuộc họp.)
- Die Veranstaltung wurde wegen des schlechten Wetters aufgehalten. (Sự kiện đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.)
3. Cách Đặt Câu Với “Aufhielt” Trong Thực Tế
3.1. Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa cho việc sử dụng từ “aufhielt”:
- Wir wurden auf dem Weg zur Schule aufgehalten, weil ein Unfall passiert ist. (Chúng tôi đã bị cản lại trên đường đến trường vì đã xảy ra một vụ tai nạn.)
- Der Verkehr wurde durch die Baustelle aufgehalten. (Giao thông đã bị cản trở bởi công trường xây dựng.)
4. Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ “aufhielt”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của nó trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập và làm quen với những cấu trúc ngữ pháp khác trong tiếng Đức để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
