Hiểu Rõ Về “Das Gericht”: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

1. Das Gericht Là Gì?

Trong tiếng Đức, “das Gericht” có nghĩa là “cái đĩa” hoặc “tòa án” tùy theo ngữ cảnh. Khi bạn nghe thấy từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa đúng của nó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Gericht

2.1. Phân Tích Ngữ Pháp

“Das Gericht” thuộc về danh từ giống trung trong tiếng Đức, và vì vậy, nó được sử dụng với mạo từ “das”. Điều này có nghĩa là “das Gericht” sẽ mang theo những đặc điểm của danh từ giống trung như:

  • Giống: Trung (das)
  • Số ít: das Gericht ví dụ das Gericht
  • Số nhiều: die Gerichte

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Câu đơn giản có thể là:

  • Das Gericht ist lecker.
    (Món ăn này ngon.)
  • Das Gericht hat viele Beweise.
    (Tòa án này có nhiều bằng chứng.)

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Das Gericht

3.1. Ví dụ với Ý Nghĩa Thức Ăn

Khi “das Gericht” được nói đến như một món ăn, bạn có thể sử dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau:

  • Das Gericht, das ich gestern gegessen habe, war köstlich.
    (Món ăn mà tôi đã ăn hôm qua rất ngon.)
  • Heute koche ich ein traditionelles Gericht aus meiner Heimat.
    (Hôm nay tôi sẽ nấu một món ăn truyền thống từ quê hương của tôi.)

3.2. Ví dụ với Ý Nghĩa Tòa Án ý nghĩa das Gericht

Nếu “das Gericht” được sử dụng trong ý nghĩa pháp lý, các câu có thể như sau:

  • Das Gericht hat das Urteil gefällt.
    (Tòa án đã đưa ra phán quyết.)
  • Vor dem Gericht müssen alle Beweise präsentiert werden.
    (Trước tòa án, tất cả bằng chứng phải được trình bày.) tiếng Đức

4. Tóm Tắt

Như vậy, “das Gericht” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau dựa vào ngữ cảnh. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM