Hiểu Rõ Về “Das Jahr” Trong Tiếng Đức: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Trong tiếng Đức, “das Jahr” là một trong những từ vựng cơ bản mà bất kỳ ai tìm hiểu ngôn ngữ này cũng cần nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “das Jahr”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với các ví dụ để bạn có thể áp dụng dễ dàng.

1. “Das Jahr” là gì?

“Das Jahr” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “năm”. Đây là một danh từ trung (neuter noun) và thường được sử dụng để chỉ thời gian trong đơn vị năm. Ví dụ, “Ein Jahr hat 365 Tage” có nghĩa là “Một năm có 365 ngày”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “das Jahr”

2.1. Danh từ trung (Neuter Noun)

Danh từ “das Jahr” được sử dụng với mạo từ xác định “das”. Đây là một đặc điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức, bởi danh từ có thể thay đổi giống (gender), số (number) và cách (case). ví dụ das Jahr

2.2. Số nhiều của “das Jahr”

Số nhiều của “das Jahr” là “die Jahre”. Ví dụ: “Wir haben viele schöne Jahre erlebt” (Chúng tôi đã trải nghiệm nhiều năm đẹp).

2.3. Các dạng cách của “das Jahr”

  • Nominativ (Chủ cách): das Jahr
  • Akkusativ (Túc cách): das Jahr
  • Dativ (Tặng cách): dem Jahr
  • Genitiv (Sở hữu cách): des Jahres

3. Ví dụ về “das Jahr” trong câu

3.1. Trong các câu đơn giản

– “Das Jahr beginnt im Januar.” (Năm bắt đầu vào tháng Giêng.)

– “Ich war im letzten Jahr im Ausland.” (Tôi đã ở nước ngoài vào năm ngoái.)

3.2. Trong các câu phức

– “Im Jahr 2022 habe ich viele điều mới mẻ học hỏi được.” (Vào năm 2022, tôi đã học hỏi được nhiều điều mới mẻ.)

– “Das Jahr 2023 steht vor der Tür und ich freue mich darauf.” (Năm 2023 đang cận kề và tôi rất mong đợi.)

4. Kết luận

Việc hiểu rõ “das Jahr” và các cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt tốt hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành bằng cách sử dụng “das Jahr” trong các câu hàng ngày để nâng cao khả năng của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM