Trong tiếng Đức, “der Lebenslauf” là một thuật ngữ quan trọng mà ai muốn làm việc hoặc học tập tại các nước nói tiếng Đức cần nắm rõ. Vậy der-Lebenslauf là gì? Chúng ta hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.
Der-Lebenslauf Là Gì?
Der-Lebenslauf, dịch ra tiếng Việt nghĩa là “sơ yếu lý lịch”. Đây là tài liệu tóm tắt thông tin cá nhân, kinh nghiệm làm việc, học vấn và các kỹ năng của một cá nhân. Thông thường, der-Lebenslauf được sử dụng khi ứng tuyển vào một công việc hoặc chương trình học. Mục đích chính của nó là cung cấp cho nhà tuyển dụng hoặc cơ sở giáo dục cái nhìn tổng quát về ứng viên.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Lebenslauf
Cấu trúc ngữ pháp của der-Lebenslauf có thể chia thành các phần chính, bao gồm:
1. Thông Tin Cá Nhân
Phần này thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và email của bạn.
2. Học Vấn
Liệt kê trường học hoặc cơ sở giáo dục mà bạn đã theo học, bao gồm cả thời gian học và bằng cấp đạt được.
3. Kinh Nghiệm Làm Việc
Phần này gồm các công việc trước đó, mô tả công việc, nhiệm vụ và thời gian làm việc.
4. Kỹ Năng
Liệt kê các kỹ năng và chứng chỉ liên quan đến công việc mà bạn đang ứng tuyển.
5. Thông Tin Bổ Sung
Có thể bao gồm sở thích, hoạt động ngoại khóa hoặc tham gia cộng đồng.
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der-Lebenslauf
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng der-Lebenslauf trong câu:
- Ich habe meinen Lebenslauf aktualisiert. (Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình.)
- Der Lebenslauf ist ein wichtiger Teil der Bewerbung. (Sơ yếu lý lịch là một phần quan trọng của đơn xin việc.)
- Bitte senden Sie mir Ihren Lebenslauf. (Xin vui lòng gửi cho tôi sơ yếu lý lịch của bạn.)
Kết Luận
Der-Lebenslauf đóng vai trò quan trọng trong quá trình ứng tuyển. Hiểu rõ cấu trúc và cách viết der-Lebenslauf sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và tăng cơ hội được tuyển dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
