Hiểu Rõ Về “die Teilnehmerin”: Định Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Câu

I. “die Teilnehmerin” là gì?

Trong tiếng Đức, từ “die Teilnehmerin” có nghĩa là “nữ tham gia” hoặc “thành viên nữ.” Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc chương trình nào đó.

II. Cấu trúc ngữ pháp của “die Teilnehmerin”

1. “die Teilnehmerin” thuộc giống cái (Femininum) và có nghĩa là:

  • Giống cái: “die” chỉ định từ này thuộc giống cái.
  • Đơn số:die Teilnehmerin “Teilnehmerin” nghĩa là một nữ tham gia.

2. Những dạng biến đổi của “die Teilnehmerin”:

  • Danh từ số nhiều: “die Teilnehmerinnen”
  • Giới từ và các tiền tố có thể thay đổi: “mit der Teilnehmerin,” “für die Teilnehmerin.”

III. Đặt câu và lấy ví dụ về “die Teilnehmerin”

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng “die Teilnehmerin”:

  • Beispiel 1: “Die Teilnehmerin hat am Workshop teilgenommen.” (Nữ tham gia đã tham gia vào buổi hội thảo.)
  • Beispiel 2: “Ich möchte die Meinungen der Teilnehmerinnen hören.” (Tôi muốn nghe ý kiến của các nữ tham gia.)
  • Beispiel 3: “Die Teilnehmerin erhielt ein Zertifikat nach dem Kurs.” (Nữ tham gia đã nhận được chứng chỉ sau khóa học.)

IV. Kết luận

Đối với những ai học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. “die Teilnehmerin” không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hằng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM