1. Gewöhnen-an là gì?
‘Gewöhnen-an’ là một động từ tách biệt trong tiếng Đức, có nghĩa là “quá quen với cái gì đó” hay “được quen với một điều gì đó.” Động từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thích nghi hoặc điều chỉnh với các tình huống hoặc môi trường mới.
2. Cấu trúc ngữ pháp của gewöhnen-an
Cấu trúc ngữ pháp của ‘gewohnen-an’ khá đơn giản. Động từ ‘gewöhnen’ được chia theo thì, và ‘an’ là một giới từ đi kèm. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- S + gewöhnen + sich + an + cái gì đó (danh từ hoặc mệnh đề)
Ví dụ: “Ich gewöhne mich an das neue Umfeld.” (Tôi quen với môi trường mới.)
3. Ví dụ cụ thể về gewöhnen-an
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Ví dụ 1: “Er hat sich an die deutsche Kultur gewöhnt.” (Anh ấy đã quen với văn hóa Đức.)
Ví dụ 2: “Ich gewöhne mich an den neuen Job.” (Tôi đang quen với công việc mới.)
3.2. Ví dụ trong văn viết và giao tiếp
Ví dụ 3: “Nach ein paar Wochen in Berlin habe ich mich an die hohe Lebensqualität gewöhnt.” (Sau vài tuần ở Berlin, tôi đã quen với chất lượng cuộc sống cao.)
Ví dụ 4: “Die Schüler gewöhnen sich an die neuen Regeln schnell.” (Các học sinh nhanh chóng làm quen với các quy tắc mới.)
4. Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ ‘gewohnen-an’, từ cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ trong thực tế. Việc nắm vững các động từ và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự tin trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

