1. Weitersprechen Là Gì?
Từ “weitersprechen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nói tiếp”. Nó được sử dụng khi bạn muốn tiếp tục một cuộc trò chuyện hoặc một chủ đề mà trước đó đã được đề cập. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng “weitersprechen” giúp thể hiện sự liên kết và sự liên tục trong nội dung mà bạn đang thảo luận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Weitersprechen
Cấu trúc ngữ pháp của “weitersprechen” chủ yếu được phân tích theo các thành phần cơ bản của động từ trong tiếng Đức. “Weitersprechen” bao gồm hai phần:
- Weit: có nghĩa là “xa” hoặc “tiếp tục”.
- Sprechen:
nghĩa là “nói”.
Khi kết hợp lại, “weitersprechen” chỉ hành động nói tiếp một điều gì đó. Động từ này có thể được chia theo các ngôi trong câu và thường xuất hiện ở dạng nguyên thể trong ngữ pháp.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Weitersprechen
3.1. Ví Dụ Đơn Giản
Ví dụ: “Ich möchte gerne weitersprechen.” (Tôi muốn nói tiếp.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hội Thoại
Khi bạn đang tham gia một cuộc trò chuyện và một người bạn đã ngắt quãng, bạn có thể nói: “Lass uns weitersprechen über das Thema von gestern.” (Hãy để chúng ta nói tiếp về chủ đề của hôm qua.)
3.3. Ví Dụ Chia Động Từ
Câu: “Wenn du bereit bist, können wir weitersprechen.” (Khi bạn đã sẵn sàng, chúng ta có thể nói tiếp.)