1. ‘Zurücknahm’ là gì?
‘Zurücknahm’ là một từ tiếng Đức, được sử dụng trong ngữ cảnh động từ. Nghĩa của từ này là “lấy lại” hoặc “thu hồi.” Đây là dạng quá khứ của động từ ‘zurücknehmen’, thường được sử dụng trong các tình huống mà một món đồ hay một tác phẩm nào đó bị trả lại hoặc thu hồi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘zurücknahm’
2.1. Động từ ‘zurücknehmen’
‘Zurücknehmen’ là động từ tách rời. Khi chia thì, từ này sẽ được chia theo chủ ngữ và thời gian. Dưới đây là cách chia động từ này:
- Ngôi số ít: Ich nehme zurück (Tôi lấy lại)
- Ngôi số nhiều: Wir nehmen zurück (Chúng tôi lấy lại)
- Quá khứ: Er/sie/es nahm zurück (Anh/cô nó đã lấy lại)
2.2. Cách sử dụng ‘zurücknahm’
Trong câu, ‘zurücknahm’ thường đi kèm với tân ngữ để chỉ ra món đồ mà người nói đang nói đến. Có thể sử dụng các giới từ để tăng tính rõ ràng, chẳng hạn như ‘von’ (từ), ‘an’ (cho), hoặc ‘für’ (cho mục đích gì).
3. Ví dụ về ‘zurücknahm’
3.1. Câu ví dụ đơn giản
Ich zurücknahm das Buch, das ich meiner Freundin gegeben habe. (Tôi đã lấy lại quyển sách mà tôi đã đưa cho bạn gái của mình.)
3.2. Câu phức tạp hơn
Nachdem der Kunde sich beschwert hatte, zurücknahm der Verkäufer das defekte Produkt. (Sau khi khách hàng phàn nàn, người bán đã thu hồi sản phẩm bị hỏng.)
3.3. Thực tế trong giao tiếp
Trong một buổi họp, bạn có thể sử dụng ‘zurücknahm’ như sau: “Wir zurücknahmen die Vorschläge, die nicht machbar waren.” (Chúng tôi đã thu hồi những đề xuất không khả thi.)
4. Kết luận
‘Zurücknahm’ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Đức, không chỉ vì ý nghĩa của nó mà còn do cách nó được sử dụng trong các tình huống thực tế. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp.