1. “der-Wohnbereich” Là Gì?
“Der-Wohnbereich” (khu vực sống) là một thuật ngữ trong tiếng Đức, phản ánh không gian mà người ta sống và sinh hoạt hàng ngày. Thuật ngữ này bao gồm nhiều thành phần như phòng khách (Wohnzimmer), phòng ngủ (Schlafzimmer), và khu vực bếp (Küche). Việc hiểu rõ khái niệm này giúp người học có cái nhìn tổng quát hơn về cuộc sống hàng ngày trong một ngôi nhà.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “der-Wohnbereich”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “der-Wohnbereich” bao gồm các thành phần sau:
2.1. Giải thích cấu trúc:
– “der” là mạo từ xác định cho danh từ giống đực (maskulin).
– “Wohnbereich” là danh từ ghép. Trong đó, “Wohn” xuất phát từ động từ “wohnen” (sống, ở), và “Bereich” có nghĩa là khu vực hay lĩnh vực.
2.2. Cách sử dụng trong câu:
Chi tiết thêm về cách sử dụng danh từ này trong câu cũng như các phương ngữ đi kèm với nó.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “der-Wohnbereich”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng “der-Wohnbereich” trong các câu cụ thể:
3.1. Ví dụ Câu:

- Der Wohnbereich meiner Wohnung ist sehr geräumig. (Khu vực sống của căn hộ tôi rất rộng rãi.)
- In meinem Wohnbereich gibt es viele schöne Möbel. (Trong khu vực sống của tôi có nhiều đồ nội thất đẹp.)
3.2. Nâng cao kiến thức:
Người học có thể mở rộng vốn từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “der-Wohnbereich” qua việc tìm hiểu thêm về các phòng khác nhau và hoạt động hàng ngày trong các không gian này.