Hiểu Về Cụm Động Từ “erkranken (an)” Trong Tiếng Đức

1. “erkranken (an)” Là Gì? nghĩa của erkranken an

“erkranken (an)” là một cụm động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bị bệnh về” hoặc “chủ yếu chỉ tình trạng sức khỏe”. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói đến việc mắc một loại bệnh hoặc có dấu hiệu của bệnh khi nghiên cứu về sức khỏe hoặc y học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “erkranken (an)”

2.1 Cách Sử Dụng

“erkranken” là một động từ mạnh và thường đi kèm với giới từ “an”. Cấu trúc chính là:
erkranken an + danh từ (tên bệnh).

2.2 Ví Dụ Minh Họa cấu trúc ngữ pháp erkranken an

– Ich bin an Grippe erkrankt. (Tôi đã bị cảm cúm.)

– Er ist an Diabetes erkrankt. (Anh ấy mắc bệnh tiểu đường.)

3. Cách Đặt Câu Với “erkranken (an)”

Việc sử dụng “erkranken (an)” trong câu rất đơn giản, bạn chỉ cần xác định danh từ tương ứng với bệnh mà người nói đang ám chỉ. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1 Ví Dụ Cụ Thể

– Sie ist an Lungenentzündung erkrankt. (Cô ấy mắc bệnh viêm phổi.)

– Wir sind an einer unbekannten Krankheit erkrankt. (Chúng tôi mắc một loại bệnh chưa biết.)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng “erkranken (an)”

Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý đến danh từ (tên bệnh) đi kèm, vì nó sẽ quyết định cách thức mà câu nói thể hiện ý nghĩa. Ngoài ra, “erkranken” thường chỉ tình trạng sức khỏe của một cá nhân, vì vậy không nên sử dụng cho danh từ số nhiều mà chỉ sử dụng cho kiểu số ít hoặc sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

5. Kết Luận

Cụm động từ “erkranken (an)” là một phần quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Đức, đặc biệt khi bàn về sức khỏe và bệnh tật. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong những tình huống liên quan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về erkranken an